Có 2 kết quả:
关机 guān jī ㄍㄨㄢ ㄐㄧ • 關機 guān jī ㄍㄨㄢ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn off (a machine or device)
(2) to finish shooting a film
(2) to finish shooting a film
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn off (a machine or device)
(2) to finish shooting a film
(2) to finish shooting a film
Bình luận 0